Có 2 kết quả:

吟誦 yín sòng ㄧㄣˊ ㄙㄨㄥˋ吟诵 yín sòng ㄧㄣˊ ㄙㄨㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to read aloud
(2) to recite rhythmically
(3) to chant
(4) to intone (esp. poems in rhythm)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to read aloud
(2) to recite rhythmically
(3) to chant
(4) to intone (esp. poems in rhythm)

Bình luận 0